1 | | 10 phút tự học tiếng anh / Nguyễn Thị Thu Huế . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2013. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐN723, MN327 |
2 | | 120 bài luận tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2014. - 318tr Thông tin xếp giá: ÐN725, MN337 |
3 | | 120 bài luận tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn học, 2011. - 318tr Thông tin xếp giá: 645 |
4 | | 2000 câu hội thoại tiếng anh thông dụng / Trần Mạnh Tường; Thanh Ly; Quỳnh Dung . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2013. - 267tr Thông tin xếp giá: ÐN714, MN326 |
5 | | 600 essential words for the TOEIC With Audio CDs Lin Lougheed . - 3rd - 4th ed. - Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt 2014. - 391 p. tab., phot. 26 cm |
6 | | Bài tập điền từ tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2013. - 231tr Thông tin xếp giá: ÐN641 |
7 | | Bài tập giới từ và 360 động từ bất quy tắc tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2010. - 258tr Thông tin xếp giá: ÐN640 |
8 | | Bài tập ngữ pháp tiếng anh thông dụng / A.J Thomson; A.V Martiret . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2013. - 374tr Thông tin xếp giá: ÐN713, MN336 |
9 | | Bài tập trắc nghiệm viết câu tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2008. - 159tr Thông tin xếp giá: ÐV775 |
10 | | Cách đánh dấu trọng âm và phát âm đúng tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn học, 2012. - 295tr Thông tin xếp giá: ÐN646 |
11 | | Cấu trúc cơ bản trong tiếng anh / Phan Hà . - 2. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 95tr Thông tin xếp giá: ÐN80 |
12 | | Cẩm nang cấu trúc câu tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2013. - 234tr Thông tin xếp giá: ÐN715, MN329 |
13 | | Cẩm nang luyện nói tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Nxb Đại học Sư phạm, 2011. - 307tr Thông tin xếp giá: ÐN724, MN328 |
14 | | Cẩm nang sử dụng các thì tiếng anh / Trần Mạnh Tường . - 1. - H : Thời đại, 2011. - 258tr Thông tin xếp giá: ÐN647 |
15 | | Chiến lược vượt qua phỏng vấn anh- việt / Ngô Văn Minh . - 1. - H : Đà Nẵng, 2008. - 154tr Thông tin xếp giá: ÐN720, MN334 |
16 | | Dạy và học tiếng anh theo khung đánh giá năng lực ngoại ngữ châu âu tại trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Vinh / Nguyễn Thị Lan Phương . - 0. - Trường ĐHSPKT Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 40tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT34 |
17 | | English for business management / Phạm Thị Nguyệt Thư . - 1. - H : Nxb Bưu điện, 2008. - 100tr Thông tin xếp giá: ÐV739, MV507 |
18 | | English grammar in use / Raymond Marphy . - 1. - H : Nxb Văn học, 2012. - 437tr Thông tin xếp giá: ÐN639 |
19 | | First choice / Ken Wilson; Thomas Healy . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 2007. - 120tr Thông tin xếp giá: ÐL390 |
20 | | Green technology and sustainable development . - 1. - HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 701tr Thông tin xếp giá: ÐL556 |
21 | | Hệ thống điện và sơ đồ dây điện trong xe hơi / Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 491tr Thông tin xếp giá: ÐL288 |
22 | | How to prepare for the tolfel IBT / Sharpe; pameloi J . - 1. - H : Nxb Trẻ, 2006. - 812tr Thông tin xếp giá: ÐL328 |
23 | | MC Graw-Hill Dictionary of scientific and Technical / Sybil P. Sybil . - 1. - H : Nxb Khoa học kỹ thuật, 1994. - 2194tr Thông tin xếp giá: TC00000037 |
24 | | Ngữ pháp tiếng anh. Câu điều kiện và thể giả định / Phan Hà . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 2001. - 95tr Thông tin xếp giá: ÐN79 |
25 | | Phương pháp dạy tiếng Anh trong trường phổ thông . - 1. - H : Nxb Giáo dục, 1998. - 191tr Thông tin xếp giá: ÐN205 |
26 | | Practical English Usage / Swan; Michael . - 3 : Oxford, 2006. - 657tr Thông tin xếp giá: ÐV401 |
27 | | Sổ tay tiếng anh kỹ thuật / Quang Hùng . - 1. - H : Thanh niên, 2003. - 698tr Thông tin xếp giá: ÐN300 |
28 | | Sửa chữa động cơ và thân xe / Quang Huy . - 1. - H : Nxb Giao thông, 2005. - 482tr Thông tin xếp giá: ÐL289 |
29 | | Tâm lý học quản lý . - 2. - H : Nxb Chính trị Quốc gia, 2002. - 342tr Thông tin xếp giá: ÐN 220 |
30 | | Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng dạy và học tiếng anh chuyên ngành tại trường ĐGSPKT Vinh / Bùi Xuân Linh . - 0. - Tp. Vinh : Trường ĐHSPKT Vinh, 2014. - 61tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: ÐT32 |